Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
швартов
-швартов- шварт́ов м. 1a‚мор.- [sợi] dây buộc thuyền, chão cột thuyền, cáp buộc tàu|= отд́ать ~ы thả dây buộc thuyền, cho tàu rời bến
* Từ tham khảo/words other:
-
швартовать
-
швартоваться
-
швед
-
шведка
-
шведский
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
швартов
* Từ tham khảo/words other:
- швартовать
- швартоваться
- швед
- шведка
- шведский