Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
шваль
-шваль- шваль ж. 8a‚прост. собир.- (негодные вещи) đồ bỏ đi, đồ vô dụng, đồ bỏ|- (о людях) đồ vô loài, quân vô lại, đồ bỏ
* Từ tham khảo/words other:
-
швартов
-
швартовать
-
швартоваться
-
швед
-
шведка
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
шваль
* Từ tham khảo/words other:
- швартов
- швартовать
- швартоваться
- швед
- шведка