Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
черенковать
-черенковать- черенков́ать несов. 2a‚сад.- (прививать) tiếp cành, ghép cành; (отсаживать) giâm cành, giâm cây, giấm
* Từ tham khảo/words other:
-
черенок
-
череп
-
черепаха
-
черепаховый
-
черепаший
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
черенковать
* Từ tham khảo/words other:
- черенок
- череп
- черепаха
- черепаховый
- черепаший