черепаховый | -черепаховый- череп́ахов|ый прил.- (из черепахи) [bằng] rùa; ba ba, hôn dải; vích, dít; đồi mồi (ср. череп́аха)|= ~ суп xúp (cháo, canh) ba ba|- (из панциря черепахи) [bằng] đồi mồi, mai rùa, quy bản, quy giáp|= ~ гр́ебень [cái] lược đồi mồi|= ~ые шп́ильки những chiếc trâm đồi mồi |
* Từ tham khảo/words other:
- черепаший
- черепица
- черепичный
- черепной
- черепок