черепаший | -черепаший- череп́аш|ий прил.- [thuộc về] rùa; ba ba, hôn, dải; vích, dít; đồi mồi (ср. череп́аха)|= ~ п́анцирь mai rùa, mu rùa, mai đồi mồi, quy bản|- перен. rất chậm, chậm như rùa|= ~ьим ш́агом chậm như rùa [bò], chậm như sên, chậm rì rì |
* Từ tham khảo/words other:
- черепица
- черепичный
- черепной
- черепок
- чересчур