Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
чемпионство
-чемпионство- чемпи́онство с. 1a- danh hiệu vô địch, danh hiệu quán quân
* Từ tham khảo/words other:
-
чему
-
чепе
-
чепец
-
чепрак
-
чепуха
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чемпионство
* Từ tham khảo/words other:
- чему
- чепе
- чепец
- чепрак
- чепуха