Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
чека
-чека- чеќа I ж. 3b‚тех.- [cái] chốt|= предохран́ительная ~ [cái] chốt an toàn, chốt bảo hiểm|- Чеќа II ж. 3b‚нескл. разг.- ủy ban đặc biệt, Tsêca (cơ quan công an của Chính quyền xô-viết trong những năm 1918-1922)
* Từ tham khảo/words other:
-
чекан
-
чеканить
-
чеканка
-
чеканный
-
чекист
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чека
* Từ tham khảo/words other:
- чекан
- чеканить
- чеканка
- чеканный
- чекист