Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
чеканка
-чеканка- чеќанка ж. 3*a- (действие) [sự] dập; gò nổi, chạm khắc; xảm; bấm ngọn, xén ngọn (ср. чеќанить )|- (изображение) tranh gò nổi, hình trạm nổi, tranh khắc nổi, hình dập
* Từ tham khảo/words other:
-
чеканный
-
чекист
-
чековый
-
челка
-
челн
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чеканка
* Từ tham khảo/words other:
- чеканный
- чекист
- чековый
- челка
- челн