Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
чекист
-чекист- чеќист м.- nhân viên của ủy ban đặc biệt, người của Tsêca, nhân viên công an
* Từ tham khảo/words other:
-
чековый
-
челка
-
челн
-
челнок
-
чело
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чекист
* Từ tham khảo/words other:
- чековый
- челка
- челн
- челнок
- чело