Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
чело
-чело- чел́о с. 1d‚поэт.- [cái] trán|-|= бить ~м уст. а) (низко кланяться) bái chào, cúi chào, bái; б) (просить) bái xin, cúi xin; в) (благодарить) bái tạ
* Từ tham khảo/words other:
-
человек
-
человековедение
-
человеколюбивый
-
человеколюбие
-
человеконенавистник
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чело
* Từ tham khảo/words other:
- человек
- человековедение
- человеколюбивый
- человеколюбие
- человеконенавистник