Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
человековедение
-человековедение- человеков́едение с. 7a- nhân học, [khoa, môn] nghiên cứu tâm lý - xã hội của loài người
* Từ tham khảo/words other:
-
человеколюбивый
-
человеколюбие
-
человеконенавистник
-
человеконенавистнический
-
человеконенавистничество
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
человековедение
* Từ tham khảo/words other:
- человеколюбивый
- человеколюбие
- человеконенавистник
- человеконенавистнический
- человеконенавистничество