Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
человеконенавистничество
-человеконенавистничество- человеконенав́истничество с. 1a- [lòng] ghét người, ghét đời, chán đời, yếm thế
* Từ tham khảo/words other:
-
человекообразный
-
человекоподобный
-
человеческий
-
человечество
-
человечий
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
человеконенавистничество
* Từ tham khảo/words other:
- человекообразный
- человекоподобный
- человеческий
- человечество
- человечий