человеческий | -человеческий- челов́еческ|ий прил.- [thuộc về] người, con người|= ~ род loài người, nhân loại|- (гуманный) nhân đạo, nhân ái, nhân đức, nhân từ, hợp nhân tình, có tình người|= ~ое обращ́ение sự đối sử nhân đức (nhân đạo, nhân từ, nhân ái, hợp nhân tình, có tình người) |
* Từ tham khảo/words other:
- человечество
- человечий
- человечина
- человечность
- человечный