Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
человечность
-человечность- челов́ечность ж. 8a- nhân tính, nhân tình, tình người, [lòng] nhân đạo, nhân đức, nhân từ
* Từ tham khảo/words other:
-
человечный
-
челюстной
-
челюсть
-
чем
-
чемодан
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
человечность
* Từ tham khảo/words other:
- человечный
- челюстной
- челюсть
- чем
- чемодан