Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
челюстной
-челюстной- челюстн|́ой прил.- [thuộc về] hàm, xương hàm|= ~́ая кость xương hàm
* Từ tham khảo/words other:
-
челюсть
-
чем
-
чемодан
-
чемоданный
-
чемоданчик
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
челюстной
* Từ tham khảo/words other:
- челюсть
- чем
- чемодан
- чемоданный
- чемоданчик