Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
чековый
-чековый- ч́еков|ый прил.- [thuộc về] séc, chi phiếu|= ~ая кн́ижка cuốn séc, [cuốn] sổ chi phiếu
* Từ tham khảo/words other:
-
челка
-
челн
-
челнок
-
чело
-
человек
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чековый
* Từ tham khảo/words other:
- челка
- челн
- челнок
- чело
- человек