халтура | -халтура- халт́ура ж. 1a‚разг.- (побочная работа) việc làm ngoại, việc phụ kiếm tiền, lương phụ dễ kiếm|- (небрежная работа) công việc làm ẩu, việc làm cẩu thả; (о чём-л. не брежно выполненном) đò làm cẩu thả, vật làm ẩu tả; (о литературном произведении) tác phẩm viết ẩu |
* Từ tham khảo/words other:
- халтурить
- халтурный
- халтурщик
- халцедон
- хам