Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
халтурный
-халтурный- халт́урн|ый прил.‚разг.- làm ẩu, làm cẩu thả, làm ẩu tả|= ~ая раб́ота công việc làm ẩu, việc làm cẩu thả
* Từ tham khảo/words other:
-
халтурщик
-
халцедон
-
хам
-
хамелеон
-
хамить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
халтурный
* Từ tham khảo/words other:
- халтурщик
- халцедон
- хам
- хамелеон
- хамить