Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
хамить
-хамить- хам́ить несов. 4b“сов. нахам́ить‚груб.- nói năng lỗ mãng, ăn nói tục tằn, văng tục, cư xử đểu cáng
* Từ tham khảo/words other:
-
хамский
-
хамство
-
хан
-
хандра
-
хандрить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
хамить
* Từ tham khảo/words other:
- хамский
- хамство
- хан
- хандра
- хандрить