халтурить | -халтурить- халт́урить несов. 4a‚разг.- (заниматься побочной работой) làm ngoại, làm phụ kiếm tiền|- (плохо работать) làm ẩu, làm ẩu tả, làm cẩu thả, làm nhăng nhít làm ăn tắc trách; (в литературе) viết ẩu, viết lách bôi bác, viết nhăng viết cuội |
* Từ tham khảo/words other:
- халтурный
- халтурщик
- халцедон
- хам
- хамелеон