Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
халатный
-халатный- хал́атн|ый прил.- chểnh mảng, tắc trách, cẩu thả, lơ là, trễ nải, không chu đáo, thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm|= ~ое отнош́ение к д́елу thái độ chểnh mảng (tắc trách, cẩu thả, lơ là) đối với công việc
* Từ tham khảo/words other:
-
халва
-
халиф
-
халифат
-
халтура
-
халтурить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
халатный
* Từ tham khảo/words other:
- халва
- халиф
- халифат
- халтура
- халтурить