Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
халифат
-халифат- халиф́ат м. 1a‚ист.- vương quốc Hồi giáo, chế độ khalip
* Từ tham khảo/words other:
-
халтура
-
халтурить
-
халтурный
-
халтурщик
-
халцедон
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
халифат
* Từ tham khảo/words other:
- халтура
- халтурить
- халтурный
- халтурщик
- халцедон