Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стебель
-стебель- ст́ебель м. 2*e- (трав́ы) cọng, thân, cộng, dây, cọng cỏ, thân cỏ, thân thảo; (цветка) cuống, cọng
* Từ tham khảo/words other:
-
стеганый
-
стегать
-
стегнуть
-
стежка
-
стежок
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стебель
* Từ tham khảo/words other:
- стеганый
- стегать
- стегнуть
- стежка
- стежок