Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стежка
-стежка- стёжка ж. 3*a- (действие) [sự] chần, khâu chần, may chần|- (шов) đương chần (khâu chần, may chần), chỗ chần (khâu chần, may chần)
* Từ tham khảo/words other:
-
стежок
-
стекать
-
стекаться
-
стекло
-
стекловаренный горшок
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стежка
* Từ tham khảo/words other:
- стежок
- стекать
- стекаться
- стекло
- стекловаренный горшок