Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стеганый
-стеганый- стёган|ый прил.- [đã] chần, khâu chần, may chần|= ~ая ќуртка [cái] áo bông chần|= ~ое оде́яло [cái] chăn bông chần
* Từ tham khảo/words other:
-
стегать
-
стегнуть
-
стежка
-
стежок
-
стекать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стеганый
* Từ tham khảo/words other:
- стегать
- стегнуть
- стежка
- стежок
- стекать