Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
присутствующие
-присутствующие- прис́утствующ|ие мн.‚(скл. как прил)- những người có mặt (hiện diện, tham dự)|= сп́исок ~их danh sách những người có mặt (hiện diện)
* Từ tham khảo/words other:
-
присущий
-
присылать
-
присылка
-
присыпать
-
присыпка
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
присутствующие
* Từ tham khảo/words other:
- присущий
- присылать
- присылка
- присыпать
- присыпка