Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
присылать
-присылать- присыл́ать несов. 1“сов. присл́ать‚(В)- gửi... đến, gửi... tới; phái... đến, cử... đến
* Từ tham khảo/words other:
-
присылка
-
присыпать
-
присыпка
-
присыхать
-
присяга
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
присылать
* Từ tham khảo/words other:
- присылка
- присыпать
- присыпка
- присыхать
- присяга