Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
присущий
-присущий- прис́ущ|ий прил.- vốn có, cố hữu, vốn sẵn có|= с ~им ем́у ́юмором với tính hài hước vốn có (cố hữu, vốn sẵn có) của anh ấy
* Từ tham khảo/words other:
-
присылать
-
присылка
-
присыпать
-
присыпка
-
присыхать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
присущий
* Từ tham khảo/words other:
- присылать
- присылка
- присыпать
- присыпка
- присыхать