присутствие | -присутствие- прис́утстви|е с. 7a- [sự] có mặt, hiện diện; (на собрании и т. п. тж.) [sự] tham dự|= в ~и всех khi đủ mặt mọi người, khi mọi người đều có mặt|-|= ~ д́уха giữ bình tĩnh, không hốt hoảng|= тер́ять ~ дух́а mất bình tĩnh, hốt hoảng, hoảng hốt |
* Từ tham khảo/words other:
- присутствовать
- присутствующие
- присущий
- присылать
- присылка