Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
приструнивать
-приструнивать- пристр́унивать несов. 1‚(В) разг.- đe nẹt, đe loi, răn đe, đe|= пристр́унить шалун́а đe nẹt thằng bé ngỗ nghịch
* Từ tham khảo/words other:
-
пристукивать
-
пристукнуть
-
приступ
-
приступать
-
приступаться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
приструнивать
* Từ tham khảo/words other:
- пристукивать
- пристукнуть
- приступ
- приступать
- приступаться