праздничный | -праздничный- пр́аздничн|ый прил.- [thuộc về] ngày lễ, ngày hội; (в честь праздника) nhân ngày lễ, nhân ngày hội|= ~день ngày lễ, ngày hội|= ~ сал́ют [cuộc] bắn pháo hoa nhân ngày lễ, bắn pháo lễ|- (нарядный) đẹp đẽ, xinh tươi, có tính chất hội hè, lễ|= ~ое пл́атье áo lễ, lễ phục, áo đẹp|- перен. (торжественно-радостный) tưng bừng, tươi vui, hân hoan, sung sướng, vui sướng|= ~ое настро́ение khí sắc tươi vui, tinh thần sảng khoái |
* Từ tham khảo/words other:
- празднование
- праздновать
- праздность
- праздношатаюшийся
- праздный