Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
празднество
-празднество- пр́азднеств|о с. 1a- lễ, khánh tiết, lễ tết, lễ tiết, ngày lễ, ngày hội; (пир) [bữa] tiệc lớn, yến tiệc, khánh hạ, khao vọng|= нар́одные ~а hội hè, tết nhất, những ngày hội dân gian
* Từ tham khảo/words other:
-
праздник
-
праздничный
-
празднование
-
праздновать
-
праздность
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
празднество
* Từ tham khảo/words other:
- праздник
- праздничный
- празднование
- праздновать
- праздность