пояс |
-пояс- п́ояс м. 1a- [cái] thắt lưng, dây lưng, dải rút, đai, nịt; (юбки, брюк) cạp, cạp váy, cạp quần, lưng quần|- (талия) [vùng, chỗ] thắt lưng, eo lưng, ngang thắt lưng|= по ~ ngang thắt lưng, ngang rốn|= по ~ в вод́е trong nước ngang rốn (ngang thắt lưng)|- геогр. vòng đai, vành đai, đới, cực|= аркт́ический ~ vòng đai (vành đai) Bắc cực|= ж́аркий ~ đới nóng, nhiệt đới|= ум́еренный ~ đới ôn hòa, ôn đới|= хол́одный ~ đới lạnh, hàn đới|= часов́ой ~ múi giờ|- эк. khu vực, vùng|= дел́ение стран́ы на ~́а по ц́енам [sự] chia đất nước thành những khu vực giá cả|-|= спас́ательный ~ [cái] phao thắt lưng, thắt lưng an toàn, phao cấp cứu|= заткн́уть з́а ~ коѓо-л. hơn ai|= кл́аняться в ком́у-л. cúi gập người chào ai, vái chào ai |
* Từ tham khảo/words other:
- пояснение
- пояснительный
- пояснить
- поясница
- поясничный