Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пояснительный
-пояснительный- поясн́ительн|ый прил.- [để] thuyết minh, giải thích, cắt nghĩa|= ~ое сл́ово từ thuyết minh|= ~ тескт bản thuyết minh
* Từ tham khảo/words other:
-
пояснить
-
поясница
-
поясничный
-
поясной
-
пояснять
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пояснительный
* Từ tham khảo/words other:
- пояснить
- поясница
- поясничный
- поясной
- пояснять