Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пояснение
-пояснение- поясн́ение с. 7a- [sự] thuyết minh, giải thích thêm, cắt nghĩa thêm|- (объяснение) [lời] thuyết minh, giải thích, cắt nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
-
пояснительный
-
пояснить
-
поясница
-
поясничный
-
поясной
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пояснение
* Từ tham khảo/words other:
- пояснительный
- пояснить
- поясница
- поясничный
- поясной