Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пожрать
-пожрать- пожр́ать сов. 6b- см. пожир́ать|- груб. (поесть) ăn, chén, xực
* Từ tham khảo/words other:
-
поза
-
позабавить
-
позабавиться
-
позаботиться
-
позабыть
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пожрать
* Từ tham khảo/words other:
- поза
- позабавить
- позабавиться
- позаботиться
- позабыть