Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
позаботиться
-позаботиться- позаб́отиться сов. 4a- см. заб́отиться
* Từ tham khảo/words other:
-
позабыть
-
позавидовать
-
позавтракать
-
позавчера
-
позади
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
позаботиться
* Từ tham khảo/words other:
- позабыть
- позавидовать
- позавтракать
- позавчера
- позади