Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
параллелепипед
-параллелепипед- параллелеп́ипед м. 1a‚мат.- hình hộp
* Từ tham khảo/words other:
-
параллелизм
-
параллелограмм
-
параллель
-
параллельный
-
параллельный график
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
параллелепипед
* Từ tham khảo/words other:
- параллелизм
- параллелограмм
- параллель
- параллельный
- параллельный график