Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
параллелизм
-параллелизм- параллел́изм м. 1a- мат. [sự, tính] song song|- (явлений, действий) [sự, tính] song hành|- (дублирование) [sự] trùng hợp, trùng nhau, song trùng, giống nhau|- лит. phép đối ngẫu, cách đối
* Từ tham khảo/words other:
-
параллелограмм
-
параллель
-
параллельный
-
параллельный график
-
параметр
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
параллелизм
* Từ tham khảo/words other:
- параллелограмм
- параллель
- параллельный
- параллельный график
- параметр