Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
параллельный график
-параллельный график- паралл́ельный гр́афик- biểu đồ (vận hành) song song
* Từ tham khảo/words other:
-
параметр
-
паранет
-
парапсихология
-
парафин
-
парафиновый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
параллельный график
* Từ tham khảo/words other:
- параметр
- паранет
- парапсихология
- парафин
- парафиновый