парадный | -парадный- пар́адн|ый прил.- [thuộc về] duyệt binh, diễu binh, diễu hành; (предназначенный для торжественных случаев) [để dùng trong dịp] lễ, đại lễ|= ~ая ф́орма lễ phục, trang phục đại lễ|- (правдничный) trọng thể, long trọng; (показной) phô trương|= ~ое пл́атье [cái] áo diện, áo ngày lễ|= ~ спект́акль [buổi] biểu diễn long trọng|- (главный) chính|= ~ая дверь [cái] cửa chính, cửa cái|- в внач. сущ. с.: ~ое [cái] cổng chính, cửa chính, cửa cái |
* Từ tham khảo/words other:
- парадокс
- парадоксальный
- паразит
- паразитизм
- паразитировать