Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
паразит
-паразит- параз́ит м. 1a- биол. ký sinh trùng, vật ký sinh; (растение) [cây] tầm gửi|- (тунеядец) kẻ ăn bám, ký sinh trùng
* Từ tham khảo/words other:
-
паразитизм
-
паразитировать
-
паразитический
-
паразитный
-
парализовать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
паразит
* Từ tham khảo/words other:
- паразитизм
- паразитировать
- паразитический
- паразитный
- парализовать