Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
парадокс
-парадокс- парад́окс м. 1a- ý kiến ngược đời, ý kiến trái thường, nghịch lý, nghịch biện
* Từ tham khảo/words other:
-
парадоксальный
-
паразит
-
паразитизм
-
паразитировать
-
паразитический
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
парадокс
* Từ tham khảo/words other:
- парадоксальный
- паразит
- паразитизм
- паразитировать
- паразитический