Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
папирус
-папирус- пап́ирус м. 1a- бот. [cây] chỉ thảo, papirut (Cyperus papyrus)|- (материал для письма) giấy chỉ thảo, giấy papirut; (рукопись) sách [bằng] chỉ thảo, chỉ thảo thư
* Từ tham khảo/words other:
-
папка
-
папоротник
-
папоротниковый
-
папский
-
папство
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
папирус
* Từ tham khảo/words other:
- папка
- папоротник
- папоротниковый
- папский
- папство