Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
папоротник
-папоротник- п́апоротник м. 3a‚бот.- [cây] dương xỉ, đuôi chồn, tổ rồng (Filices)
* Từ tham khảo/words other:
-
папоротниковый
-
папский
-
папство
-
пар
-
пара
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
папоротник
* Từ tham khảo/words other:
- папоротниковый
- папский
- папство
- пар
- пара