пар |
-пар- пар I м. 1c- hơi nước, hơi|= вар́ить на ~́у hấp, đồ, chưng cách thủy|- разг. (нагретный воздух) hơi nóng, hơi|-|= под ~́ами (о пароходе, паровозе) sẵn sàng chạy bất cứ lúc nào (nói về tàu lửa, tàu thủy chạy bằng hơi nước)|= на всех ~ах а) (о поезде и т. н.) mở hết tốc lực; б) перен. (быстро, стремительно) rất nhanh, nhanh hết sức, vùn vụt|= развод́ить ~́ы đốt lò chuẩn bị cho máy hơi nước chạy|- пар II м. 1c‚с.-х.- [đất] bỏ hóa|= земл́я под ~ом ruộng bỏ hóa, đất bỏ hóa|= леж́ать под ~ом [bị] bỏ hóa|= ч́истый ~ [đất] bỏ hóa hoàn toàn |
* Từ tham khảo/words other:
- пара
- парабеллум
- парабола
- параграф
- парад