Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
папский
-папский- п́апский прил.- [thuộc về] giáo hoàng|= ~ прест́ол Tòa thánh|= ~ пос́ол sứ thần Tòa thánh, khâm mạng giáo hoàng
* Từ tham khảo/words other:
-
папство
-
пар
-
пара
-
парабеллум
-
парабола
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
папский
* Từ tham khảo/words other:
- папство
- пар
- пара
- парабеллум
- парабола