Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
папаша
-папаша- пап́аша ж. 4a‚разг.- cha, bố, ba, thầy, bọ tía|- (обращение к пожилому человекуб старику) bác, cụ
* Từ tham khảo/words other:
-
паперть
-
папироса
-
папиросный
-
папирус
-
папка
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
папаша
* Từ tham khảo/words other:
- паперть
- папироса
- папиросный
- папирус
- папка