Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
папиросный
-папиросный- папир́осн|ый прил.- [thuộc về] điếu thuốc lá|-|= ~ая бум́ага giấy quyến, giấy [quấn] thuốc lá
* Từ tham khảo/words other:
-
папирус
-
папка
-
папоротник
-
папоротниковый
-
папский
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
папиросный
* Từ tham khảo/words other:
- папирус
- папка
- папоротник
- папоротниковый
- папский