Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
паперть
-паперть- п́аперть ж. 8a- tiền đình, bậc thềm (ở lối vào nhà thờ)
* Từ tham khảo/words other:
-
папироса
-
папиросный
-
папирус
-
папка
-
папоротник
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
паперть
* Từ tham khảo/words other:
- папироса
- папиросный
- папирус
- папка
- папоротник